Loading data. Please wait

IEEE 802.10g

Local and metropolitan area networks - Supplement to interoperable LAN/MAN security (SILS) - Secure Data Exchange (SDE) - Security label (Annexes 2l, 2J, and 2K)

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Amendment Standard - Inactive - Superseded.Withdrawn Jan 16, 2004. A security label option that can be used to implement rule-based access controls for the protection of IEEE 802 local area networks (LANs) and metropolitan area networks (MANs) is defined. Information carried by security labels can be used to control access, specify protective measures, and identify handling restrictions required by a communications security policy. This standard specifies the syntax for the label and basic processing rules. Other information, such as label semantics and additional processing requirements unique to a security policy, can be specified via registration.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.10g
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks - Supplement to interoperable LAN/MAN security (SILS) - Secure Data Exchange (SDE) - Security label (Annexes 2l, 2J, and 2K)
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.10g (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802 (1992) * FIPS 188 (1994) * IETF RFC 1457 (1993) * NISTIR 5308 (1993)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.10 (1998)
Local and metropolitan area networks - Interoperable LAN/MAN security (SILS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.10
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.10g (1995)
Local and metropolitan area networks - Supplement to interoperable LAN/MAN security (SILS) - Secure Data Exchange (SDE) - Security label (Annexes 2l, 2J, and 2K)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.10g
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.10 (1998)
Local and metropolitan area networks - Interoperable LAN/MAN security (SILS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.10
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data network * Data processing * Data security * Data transfer * Definitions * Encoding * Information technology * LAN * Link layers * Local area networks * MAN * Metropolitan area networks * Codification
Mục phân loại
Số trang
24