Loading data. Please wait
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-00-00
| Agglomerated stone - Terminology and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14618*SIA 244.050 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agglomerated stone - Terminology and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14618*SIA 244.050 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Agglomerated stone - Terminology and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14618*SIA 244.050 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |