Loading data. Please wait

SN EN 14618*SIA 244.050

Agglomerated stone - Terminology and classification

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 14618*SIA 244.050
Tên tiêu chuẩn
Agglomerated stone - Terminology and classification
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14618 (2009-07), IDT * TS EN 14618 (2014-08-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 14618*SIA 244.050 (2005-10)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14618*SIA 244.050
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 14618*SIA 244.050 (2009)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14618*SIA 244.050
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14618*SIA 244.050 (2005-10)
Agglomerated stone - Terminology and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14618*SIA 244.050
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Artificial * Cements * Classification * Components * Definitions * Flintlime bricks * Industrial products * Materials testing * Mineral aggregates * Moulded bricks * Natural stone * Natural stones * Production * Products * Resins * Stone * Terminology * Type of manufacture * Ingredients
Số trang
12