Loading data. Please wait

98/66/EG*98/66/EC*98/66/CE

Commission Directive 98/66/EC of 4 September 1998 amending Directive 95/31/EC laying down specific criteria of purity concerning sweeteners for use in foodstuffs (Text with EEA relevance)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1998-09-04

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
98/66/EG*98/66/EC*98/66/CE
Tên tiêu chuẩn
Commission Directive 98/66/EC of 4 September 1998 amending Directive 95/31/EC laying down specific criteria of purity concerning sweeteners for use in foodstuffs (Text with EEA relevance)
Ngày phát hành
1998-09-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
2008/60/EG*2008/60/EC*2008/60/CE (2008-06-17)
Commission Directive 2008/60/EC of 17 June 2008 laying down specific purity criteria concerning sweeteners for use in foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/60/EG*2008/60/EC*2008/60/CE
Ngày phát hành 2008-06-17
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EUV 231/2012*EUReg 231/2012*UEReg 231/2012 (2012-03-09)
Commission Regulation (EU) No 231/2012 of 9 March 2012 laying down specifications for food additives listed in Annexes II and III to Regulation (EC) No 1333/2008 of the European Parliament and of the Council
Số hiệu tiêu chuẩn EUV 231/2012*EUReg 231/2012*UEReg 231/2012
Ngày phát hành 2012-03-09
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/60/EG*2008/60/EC*2008/60/CE (2008-06-17)
Commission Directive 2008/60/EC of 17 June 2008 laying down specific purity criteria concerning sweeteners for use in foodstuffs
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/60/EG*2008/60/EC*2008/60/CE
Ngày phát hành 2008-06-17
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* 98/66/EG*98/66/EC*98/66/CE (1998-09-04)
Commission Directive 98/66/EC of 4 September 1998 amending Directive 95/31/EC laying down specific criteria of purity concerning sweeteners for use in foodstuffs (Text with EEA relevance)
Số hiệu tiêu chuẩn 98/66/EG*98/66/EC*98/66/CE
Ngày phát hành 1998-09-04
Mục phân loại 67.220.20. Phụ gia thực phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Chemicals * Dyes * European Communities * Fillers * Food additives * Food manufacturing processes * Food preservatives * Food preservatives (food products) * Food products * Lists * Marking * Purity criterion * Sweetening agents * Dictionaries * Directories * Registers
Số trang
2