Loading data. Please wait
Approval requirements for terminal equipment to connect to integrated services digital network (ISDN) using ISDN basic access; part 1: Layer 1 and 2 aspects
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1988-10-00
Interface structures and access capabilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/GSI 04-01 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Layer 1 of the basic user-network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/L 03-07 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISDN user-network interface data link layer specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/S 46-20 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access (candidate NET 3 part 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300153 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); attachment requirements for terminal equipment to connect to an ISDN using ISDN basic access (candidate NET 3 part 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300153 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval requirements for terminal equipment to connect to integrated services digital network (ISDN) using ISDN basic access; part 1: Layer 1 and 2 aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/TE 04-08*NET 3 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |