Loading data. Please wait

CEN ISO/TS 12180-1

Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO/TS 12180-1:2003)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN ISO/TS 12180-1
Tên tiêu chuẩn
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO/TS 12180-1:2003)
Ngày phát hành
2007-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO/TS 12180-1 (2008-05), IDT * BS DD CEN ISO/TS 12180-1 (2008-05-30), IDT * XP E10-114-1 (2008-01-01), IDT * ISO/TS 12180-1 (2003-12), IDT * OENORM CEN ISO/TS 12180-1 (2008-05-01), IDT * OENORM CEN ISO/TS 12180-1 (2008-06-01), IDT * CEN ISO/TS 12180-1:en (2008-02-08), IDT * UNI CEN ISO/TS 12180-1:2008 (2008-06-12), IDT * STN P CEN ISO/TS 12180-1 (2008-05-01), IDT * CSN P ISO/TS 12180-1 (2005-04-01), IDT * DS/CEN ISO/TS 12180-1 (2008-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14660-2 (1999-10)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Geometrical features - Part 2: Extracted median line of a cylinder and a cone, extracted median surface, local size of an extracted feature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14660-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ
17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TS 12180-2 (2003-12) * ISO 14660-1 (1999-10) * ISO/TS 17450-1 (2005-02)
Thay thế cho
prCEN ISO/TS 12180-1 (2007-06)
Thay thế bằng
EN ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 12180-1 (2011-04)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO 12180-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12180-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN ISO/TS 12180-1 (2007-12)
Geometrical product specifications (GPS) - Cylindricity - Part 1: Vocabulary and parameters of cylindrical form (ISO/TS 12180-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn CEN ISO/TS 12180-1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN ISO/TS 12180-1 (2007-06)
Từ khóa
Characteristics * Cones * Cross sections * Cylinders * Cylindrical shape * Cylindricity * Definitions * Digital * Dimensional tolerances * Dimensions * Finishes * Geometric * Geometrical product specification * Geometry * GPS * Measuring instruments * Measuring techniques * Meters * Metrology * Parameters * Product specification * Product specifications * Products * Profile measurement * Representations * Scanning * Scanning system * Shape * Shape variations * Specification * Specifications * Straightness * Surfaces * Surveys * Terminology * Vocabulary * Workpieces
Số trang
21