Loading data. Please wait
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:1988 + A2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60622*CEI 60622 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60622 AMD 2*CEI 60622 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S10 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60485*CEI 60485 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:1988 + A2:1992 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60622 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60622 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:1988 + A2:1992 + Corrigendum 1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60622 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealed nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells (IEC 60622:1988 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60622 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |