Loading data. Please wait

EN 546-2

Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 546-2
Tên tiêu chuẩn
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 546-2 (1996-08), IDT * BS EN 546-2 (1997-03-15), IDT * GB/T 3198 (2010), NEQ * NF A50-441 (1996-12-01), IDT * SN EN 546-2 (1997), IDT * OENORM EN 546-2 (1996-08-01), IDT * PN-EN 546-2 (2000-07-03), IDT * SS-EN 546-2 (1996-07-31), IDT * UNE-EN 546-2 (1996-10-09), IDT * TS EN 546-2 (1999-04-12), IDT * STN EN 546-2 (2003-08-01), IDT * CSN EN 546-2 (1999-05-01), IDT * DS/EN 546-2 (1997-10-03), IDT * NEN-EN 546-2:1996 en (1996-10-01), IDT * NEN-EN 546-2:1996 nl (1996-10-01), IDT * SFS-EN 546-2:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 515 (1993-08)
Aluminium and aluminium alloys; wrought products; temper designations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 515
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 546-1 (1996-06)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 1: Technical conditions for inspection and delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 546-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-1 (1994-08) * EN 573-2 (1994-08) * EN 573-3 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 546-2 (1996-02)
Thay thế bằng
EN 546-2 (2006-12)
Lịch sử ban hành
EN 546-2 (1996-06)
Aluminium and aluminium alloys - Foil - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 546-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 546-2 (2006-12) * prEN 546-2 (1996-02) * prEN 546-2 (1992-07)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Aluminium foils * Foil * Mechanical properties * Samples * Specification (approval) * Test section * Testing
Mục phân loại
Số trang