Loading data. Please wait
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1993-00-00
Metal cutting machine tools. General requirements to accuracy tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.01. Máy công cụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard linear dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6636 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.01. Ðo tuyến tính và góc nói chung 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Levelling rules. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8026 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal cutting machine tools. Flanged spindle noses with swireluashers and flanges of fixtures. Basic and coupling dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12593 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-cutting machine tools. Flanged spindle noses of A type and flanges of fixtures. Basic and coupling dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12595 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 25.060.20. Thiết bị phân chia và giữ phôi gia công công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position of surfaces. Numerical values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24643 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Unified system of tolerances and fits. General, series of tolerances and fundamental deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25346 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy and regidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18097 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18097 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screw-cutting lathes and lathes. Basic dimensions. Standards of accuracy and regidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18097 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.080.10. Máy tiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |