Loading data. Please wait
Coolant Hose Normal Service Type Convoluted, Wire Support Hose
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-06-04
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coolant Hose Normal Service Type Convoluted, Wire Support Hose (Supplement to SAE J20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 20/2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-01 |
| Mục phân loại | 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coolant Hose Normal Service Type Convoluted, Wire Support Hose | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 20/2 |
| Ngày phát hành | 2009-06-04 |
| Mục phân loại | 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coolant Hose Normal Service Type Convoluted, Wire Support Hose (Supplement to SAE J20) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 20/2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-01 |
| Mục phân loại | 43.060.30. Hệ thống làm nguội. Hệ thống bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |