Loading data. Please wait

EN 2349-201

Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2349-201
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2349-201 (2007-05), IDT * BS EN 2349-201 (2007-01-31), IDT * NF L58-100-201 (2007-02-01), IDT * SN EN 2349-201 (2008-01), IDT * OENORM EN 2349-201 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 2349-201 (2006-04-01), IDT * PN-EN 2349-201 (2006-11-23), IDT * SS-EN 2349-201 (2006-11-06), IDT * UNI EN 2349-201:2009 (2009-10-15), IDT * STN EN 2349-201 (2007-03-01), IDT * CSN EN 2349-201 (2007-03-01), IDT * DS/EN 2349-201 (2006-11-28), IDT * NEN-EN 2349-201:2006 en (2006-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2349-100
Thay thế cho
prEN 2349-201 (2006-02)
Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2349-201
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2349-201 (2006-10)
Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2349-201
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2349-201 (2006-02)
Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2349-201
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2349-201 (2000-01)
Aerospace series - Requirements and test procedures for relays and contactors - Part 201: Visual inspection
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2349-201
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Contactors * Electrical engineering * Inspection * Multilingual * Relays * Space transport * Specification (approval) * Switchgear * Testing * Visual inspection (testing)
Số trang
4