Loading data. Please wait
prEN 13523-7Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-7 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-7 |
| Ngày phát hành | 2014-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-7 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-7 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-7 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |