Loading data. Please wait

prEN 60379

Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purpose (IEC 60379:1987, modifiziert)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60379
Tên tiêu chuẩn
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purpose (IEC 60379:1987, modifiziert)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60379*CEI 60379 (1987), MOD
Methods for measuring the performance of electrical water-heaters for household purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60379*CEI 60379
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60379 (2001-09)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purpose (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60379
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60379 (2004-02)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60379
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60379 (2004-02)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purposes (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60379
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60379 (2003-05)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purpose (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60379
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60379 (2001-09)
Methods for measuring the performance of electric storage water-heaters for household purpose (IEC 60379:1987, modifiziert)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60379
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calorifiers * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Fitness for purpose * Functional properties * Heaters * Household equipment * Household use * Inspection * Inspection by attributes * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Multilingual * Performance testing * Properties * Storage water heaters * Temperature measurement * Terminology * Testing * Warm water supply * Water heaters
Số trang