Loading data. Please wait
Guide for safe handling and operation of mobile radio equipment
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1995-11-00
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colours of the cores of flexible cables and cords | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60173*CEI 60173 |
Ngày phát hành | 1964-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement for radio equipment used in the mobile services. Part 1 : General definitions and standard conditions of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60489-1*CEI 60489-1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for safe handling and operation of mobile radio equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 61149*CEI/TR2 61149 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |