Loading data. Please wait

prEN ISO 8320-1

Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8320-1
Tên tiêu chuẩn
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8320-1 (1998-01), IDT * 97/564388 DC (1997-10-30), IDT * S11-600-1, IDT * ISO/DIS 8320-1 (1997-10), IDT * OENORM EN ISO 8320-1 (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5725 (1986-09)
Precision of test methods; Determination of repeatability and reproducibility for a standard test method by inter-laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (1993-06) * ISO/DIS 10344 (1994-12) * ISO/DIS 13666 (1995-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 8320-1 (2002-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/FDIS 8320-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18369-1 (2006-08)
Ophthalmic optics - Contact lenses - Part 1: Vocabulary, classification system and recommendations for labelling specifications (ISO 18369-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18369-1
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8320-1 (2003-06)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO 8320-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-1 (2002-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/FDIS 8320-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8320-1 (1997-10)
Contact lenses and concact lens care products - Vocabulary - Part 1: Contact lenses (ISO/DIS 8320-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8320-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contact lenses * Definitions * Ophthalmic optics * Optical equipment * Optics * Preservative agents * Symbols * Vocabulary
Số trang