Loading data. Please wait
Thermoplastics pipes and fittings for hot and cold water systems
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-10-00
Thermoplastics pipes and fittings for hot and cold water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10508:1995*SABS ISO 10508:1995 |
Ngày phát hành | 2002-04-24 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembled joints between fittings and polyethylene (PE) pressure pipes ; Test of leakproofness under internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3458 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembled joints between fittings and polyethylene (PE) pressure pipes; Test of resistance to pull out | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3501 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assembled joints between fittings and polyethylene (PE) pressure pipes; Test of leakproofness under internal pressure when subjected to bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3503 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics pipes and fittings; opacity; test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7686 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Guidance for classification and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10508 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Guidance for classification and design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10508 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes and fittings for hot and cold water systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10508 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |