Loading data. Please wait
Council Directive 93/37/EEC of 14 June 1993 concerning the coordination of procedures for the award of public works contracts (Official Journal of the European Communities No L 199 of 9 August 1993)
Số trang: 248
Ngày phát hành: 1993-06-14
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 17 SEPTEMBER 1990 ON THE PROCUREMENT PROCEDURES OF ENTITIES OPERATING IN THE WATER, ENERGY, TRANSPORT AND TELECOMMUNICATIONS SECTORS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/531/EWG*90/531/EEC*90/531/CEE |
Ngày phát hành | 1990-09-17 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 July 1971 concerning the co-ordination of procedures for the award of public works contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/305/EWG*71/305/EEC*71/305/CEE |
Ngày phát hành | 1971-07-26 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/18/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 on the coordination of procedures for the award of public works contracts, public supply contracts and public service contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/18/EG*2004/18/EC*2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2004/18/EC of the European Parliament and of the Council of 31 March 2004 on the coordination of procedures for the award of public works contracts, public supply contracts and public service contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/18/EG*2004/18/EC*2004/18/CE |
Ngày phát hành | 2004-03-31 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 July 1971 concerning the co-ordination of procedures for the award of public works contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/305/EWG*71/305/EEC*71/305/CEE |
Ngày phát hành | 1971-07-26 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/37/EEC of 14 June 1993 concerning the coordination of procedures for the award of public works contracts (Official Journal of the European Communities No L 199 of 9 August 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/37/EWG*93/37/EEC*93/37/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |