Loading data. Please wait

ISO 1030

Coniferous sawn timber; Defects; Measurement Trilingual edition

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1975-12-00

Liên hệ
Based on defect classification in ISO 1029 and relates to unplaned sawn timber and such surfaced to size or planed but without profiling. Terms and definitions are specified in ISO 1031. Replaces R 1030 and is a trilingual edition.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1030
Tên tiêu chuẩn
Coniferous sawn timber; Defects; Measurement Trilingual edition
Ngày phát hành
1975-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 52181 (1975-08), MOD * ABNT NBR ISO 1030 (2010-09-27), IDT * BS 4978 (1973-08-13), MOD * BS 4978 (1988-11-30), NEQ * NF B50-002 (1961-08-01), NEQ * UNE 56520 (1972-11-15), NEQ * UNE 56521 (1972-11-15), NEQ * UNE 56522 (1972-10-15), NEQ * UNI ISO 1030 (1984), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1030 (1975-12)
Coniferous sawn timber; Defects; Measurement Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1030
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction materials * Defects * Dimensional measurement * Sawn timber * Softwoods * Wood * Wood defects
Số trang
9