Loading data. Please wait
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - Non-ferrous metallic coatings on steel wire - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10244-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |