Loading data. Please wait
Gas supply systems - Gas pressure regulating stations for transmission and distribution - Functional requirements
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-09-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-001*NF EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10 : classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-10*NF EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure less than or equal to 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P45-200*NF EN 1775 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Welding steel pipework - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-022*NF EN 12732 |
Ngày phát hành | 2013-07-05 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-009*NF EN 1594 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply. Natural gas measuring stations. Functional requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-014*NF EN 1776 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |