Loading data. Please wait
Performance standard for air wire rope hoists
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-00-00
| National Electrical Code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/NFPA 70 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.060.01. Dây và cáp điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Product Safety Signs and Labels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 535.4 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance standard for air wire rope hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-6M*ANSI HST-6M |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance standard for air wire rope hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-6 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance standard for air wire rope hoists | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASME HST-6M*ANSI HST-6M |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |