Loading data. Please wait

XP A36-350-2*XP ENV 10169-2

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 2 : Products for building exterior applications.

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1999-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP A36-350-2*XP ENV 10169-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 2 : Products for building exterior applications.
Ngày phát hành
1999-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ENV 10169-2:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A36-350-3*NF EN 10169-3 (2003-11-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3 : products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-3*NF EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 * A02-005-3 * ENV 606 * A00-010 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10079 * NF EN 10142 * NF EN 10143 * NF EN 10147 * NF EN 10154 * NF EN 10169-1 * NF EN 10204 * NF EN 10214 * NF EN 10215 * NF EN ISO 1520 * NF EN ISO 2409 * NF EN ISO 12944-2 * NF EN ISO 2810 * NF EN ISO 4892-3 * NF ISO 8044 * ISO 4628-2 * T30-071 * ISO 4628-6 * ISO 7253 * ISO 11507 * ISO 11997-1 * ASTM D4214
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF A36-350-2*NF EN 10169-2 (2006-07-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2 : products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-2*NF EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A36-350-2*NF EN 10169-2 (2006-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-2*NF EN 10169-2
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP A36-350-2*XP ENV 10169-2
Từ khóa
Storage time * Salt mist test * Physical testing * Storage * Ultraviolet radiation * Bearings * External * Inspection * Salt-spray tests * Sheet materials * Iron * Marking * Ageing tests * Organic coatings * Strips * Steels * Metals * Materials * Defects * Hues * Designations * Buildings * Dimensions * Colour * Storing * Properties * Coloured * Stock control
Số trang
24