Loading data. Please wait
prEN 352-1Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-05-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustics; Measurement of sound attenuation of hearing protectors; Subjective method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4869 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 352-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hearing protectors - General requirements - Part 1: Ear-Muffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 352-1 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 352-1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 352-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hearing protectors; safety requirements and testing; part 1: ear muffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 352-1 |
| Ngày phát hành | 1990-05-00 |
| Mục phân loại | 13.340.20. Thiết bị bảo hộ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |