Loading data. Please wait

ETS 300540*GSM 03.50

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1995-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300540*GSM 03.50
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Ngày phát hành
1995-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300540 (1995-06), IDT * SN ETS 300540 (1995-02), IDT * OENORM ETS 300540 (1995-05-01), IDT * OENORM ETS 300540 (1995-10-01), IDT * SS-ETS 300540 (1995-06-30), IDT * ETS 300540:1995 en (1995-02-01), IDT * STN ETS 300 540 (2002-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T G.103 (1988-11) * ITU-T G.111 (1988) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.114 (1988) * ITU-T G.121 (1988) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.131 (1988) * ITU-T G.165 (1988) * ITU-T G.223 (1988-11) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.712 (1992-09) * ITU-T G.714 (1988-11) * ITU-T M.1020 (1988) * ITU-T M.1025 (1988) * ITU-T M.1030 (1988-11) * ITU-T M.1040 (1988-11) * ITU-T O.132 (1988-11) * ITU-T P.11 (1988) * ITU-T P.34 (1988) * ITU-T P.38 (1988) * ITU-T P.50 (1988) * ITU-T P.51 (1988) * ITU-T P.64 (1988) * ITU-T P.76 (1988-11) * ITU-T P.79 (1988) * ITU-T Q.35 (1988) * ITU-T Q.551 (1988) * GSM 01.04 * GSM 06.01 * GSM 06.02 * GSM 06.10 * GSM 06.11 * GSM 06.12 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.31 * GSM 06.41 * GSM 06.42
Thay thế cho
prETS 300540 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300540*GSM 03.50 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); transmission planning aspects of the speech service in the GSM public land mobile network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services
Số trang
44