Loading data. Please wait
prETS 300566European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82)
Số trang: 41
Ngày phát hành: 1994-11-00
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call forwarding (CF) supplementary services; stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300566 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300566*GSM 04.82 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300566*GSM 04.82 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300566*GSM 04.82 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Call Forwarding (CF) supplementary services - Stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300566 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| European digital cellular telecommunications system (phase 2); call forwarding (CF) supplementary services; stage 3 (GSM 04.82) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300566 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |