Loading data. Please wait
| Earth-moving machinery - Hour meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12511 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác 53.100. Máy chuyển đất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earth-moving machinery ? Hour meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | KS B ISO 12511 |
| Ngày phát hành | 2015-10-02 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | KS B ISO 12511 |
| Ngày phát hành | 2015-10-02 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |