Loading data. Please wait

ISO 12511

Earth-moving machinery - Hour meters

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12511
Tên tiêu chuẩn
Earth-moving machinery - Hour meters
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ABNT NBR ISO 12511 (2003-08-30), IDT * 96/105748 DC (1996-08-06), IDT * GB/T 21014 (2007), IDT * JIS A 8111 (2001-04-20), MOD * SS-ISO 12511 (1999-09-10), IDT * UNE 115243 (2004-03-26), IDT * TS ISO 12511 (2000-04-17), IDT * NEN-ISO 12511:1998 en (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6165 (1997-04)
Earth-moving machinery - Basic types - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6165
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 12511 (1997-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12511 (1997-12)
Earth-moving machinery - Hour meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12511
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
53.100. Máy chuyển đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 12511 (1997-08) * ISO/DIS 12511 (1996-07)
Từ khóa
Definitions * Earth-moving equipment * Instruments * Meters * Operation time * Running time * Time measurement * Time measuring device
Số trang
2