Loading data. Please wait

ANSI/ASTM A 890/A 890M

Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI/ASTM A 890/A 890M
Tên tiêu chuẩn
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASTM A 890/A 890M (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI/ASTM A 890a (1994)
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 890a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI/ASTM A 890/A 890M (1999)
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 890/A 890M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASTM A 890/A 890M (1999)
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 890/A 890M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASTM A 890/A 890M (1998)
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 890/A 890M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASTM A 890a (1994)
Specification for Castings, Iron-Chromium-Nickel-Molybdenum Corrosion Resistant, Duplex (Austenitic/Ferritic) for General Application
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASTM A 890a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast steels * Composite materials * Metallurgy
Số trang