Loading data. Please wait
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2005-02-00
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14665 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |