Loading data. Please wait
Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2009-06-00
Connectors for electronic equipment - Part 7-1 : detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-430-7-1*NF EN 60603-7-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-01 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables - Specifications for test methods - Part 1-14: Electrical test methods - Coupling attenuation or screening attenuation of connecting hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50289-1-14 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-38*CEI 60068-2-38 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1*CEI 60512-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-1: General examination; Test 1a: Visual examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-1*CEI 60512-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 1-2: General examination; Test 1b: Examination of dimension and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-2*CEI 60512-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General examination - Section 3: Test 1c - Electrical engagement length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-3*CEI 60512-1-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-4*CEI 60512-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 1: General - Section 4: Test 1d: Contact protection effectiveness (scoop-proof) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-1-4 Corrigendum 1*CEI 60512-1-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-1: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2a: Contact resistance - Millivolt level method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-1*CEI 60512-2-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-2: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2b: Contact resistance; Specified test current method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-2*CEI 60512-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-3: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2c: Contact resistance variation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-3*CEI 60512-2-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-5: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2e: Contact disturbance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-5*CEI 60512-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 2-6: Electrical continuity and contact resistance tests; Test 2f: Housing (shell) electrical continuity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-2-6*CEI 60512-2-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 3-1: Insulation tests; Test 3a: Insulation resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-3-1*CEI 60512-3-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-1: Voltage stress tests; Test 4a: Voltage proof | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-1*CEI 60512-4-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-2: Voltage stress tests; Test 4b: Partial discharge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-2*CEI 60512-4-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 4-3: Voltage stress tests; Test 4c: Voltage proof of pre-insulated crimp barrels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-4-3*CEI 60512-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-1: Current-carrying capacity tests; Test 5a: Temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-5-1*CEI 60512-5-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 5-2: Current-carrying capacity tests; Test 5b: Current-temperature derating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-5-2*CEI 60512-5-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods. Part 6 : Climatic tests and soldering tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6*CEI 60512-6 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-1: Dynamic stress tests; Test 6a: Acceleration, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-1*CEI 60512-6-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-2: Dynamic stress tests; Test 6b: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-2*CEI 60512-6-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-3: Dynamic stress tests; Test 6c: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-3*CEI 60512-6-3 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 6-4: Dynamic stress tests; Test 6d: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-4*CEI 60512-6-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 6: Dynamic stress tests - Section 5: Test 6e: Random vibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-6-5*CEI 60512-6-5 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment; basic testing procedures and measuring methods; part 9: miscellaneous tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-9*CEI 60512-9 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Tests and measurements - Part 10-4: Impact tests (free components), static load tests (fixed components), endurance test and overload tests; Test 10d: Electrical overload (connectors) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-10-4*CEI 60512-10-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical components for electronic equipment - Basic testing procedures and measuring methods - Part 11: Climatic tests - Section 1: Test 11a: Climatic sequence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60512-11-1*CEI 60512-11-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-1, Ed. 2.0: Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors with common mating features, with assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-1*CEI 60603-7-1*QC 010000XX0004 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-1*CEI 60603-7-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded, free and fixed connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-1*CEI 60603-7-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60603-7-1, Ed. 2.0: Connectors for electronic equipment - Part 7-1: Detail specification for 8-way, shielded free and fixed connectors with common mating features, with assessed quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60603-7-1*CEI 60603-7-1*QC 010000XX0004 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |