Loading data. Please wait
Electrically propelled road vehicles - Specific requirements for safety - Part 1: On board energy storage
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; supplement 10 to IEC 60417:1973 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417K*CEI 60417K |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific prescriptions for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific requirements for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific requirements for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific requirements for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically propelled road vehicles - Specific prescriptions for safety - Part 1: On board energy storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1987-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
Trạng thái | Có hiệu lực |