Loading data. Please wait
ASTM E 165Test Method for Liquid Penetrant Examination
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1992-00-00
| Test Method for Liquid Penetrant Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165/E 165M |
| Ngày phát hành | 2012-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Liquid Penetrant Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Liquid Penetrant Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Liquid Penetrant Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test Method for Liquid Penetrant Examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid Penetrant Inspection Method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1975-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1965-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 165 |
| Ngày phát hành | 1960-00-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |