Loading data. Please wait
Steel rod for drawing and/or cold rolling - Dimensions and tolerances; German version EN 10017:2004
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-01-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Wire Rod; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59110 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel rod for drawing and/or cold rolling - Dimensions and tolerances; German version EN 10017:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10017 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Wire Rod; Dimensions, Permissible Variations, Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 59110 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |