Loading data. Please wait
Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2012)
Số trang:
Ngày phát hành: 2013-01-00
Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-216*NF EN 60968 |
Ngày phát hành | 2013-05-24 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard method of measurement of lamp cap temperature rise | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60360*CEI 60360 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-12*CEI 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements (IEC 60968:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements (IEC 60968:1988/A1:1991); amendment 1 to EN 60968 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements; Amendment A2 (IEC 60968:1988/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/A2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60968: Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted fluorescent lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2015, modified + COR1:2015, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted fluorescent lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2015, modified + COR1:2015, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements; Amendment A2 (IEC 60968:1988/A2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/A2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements (IEC 60968:1988/A1:1991); amendment 1 to EN 60968 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements (IEC 60968:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements (IEC 60968:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 3 to IEC 60968: Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/FprA3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Self-ballasted lamps for general lighting services; safety requirements (IEC 60968:1988/A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to IEC 60968: Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/prA2 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 2 to IEC 60968: Self-ballasted lamps for general lighting services - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60968/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |