Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1991-10-00
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 2: Environmental conditions appearing in nature. Temperature and humidity. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-2-1*CEI 60721-2-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Portable and non-stationary use. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60721-3-7*CEI 60721-3-7 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-7 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300019-1-7 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); environmental conditions and environmental tests for telecommunications equipment; part 1-7: classification of environmental conditions; portable and non-stationary use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300019-1-7 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |