Loading data. Please wait

EN 15461/FprA1

Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15461/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15461/A1 (2010-06), IDT * F01-461/A1PR, IDT * OENORM EN 15461/A1 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 15461+A1 (2010-11)
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15461+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15461+A1 (2010-11)
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15461+A1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15461/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Noise emission - Characterisation of the dynamic properties of track sections for pass by noise measurements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15461/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Impulse response * Measurement * Measurement of solid-borne sound * Measuring techniques * Movement noise * Noise * Noise emissions * Noise (environmental) * Noise measurements * Permanent ways * Properties * Rails * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Rolling noise * Sound * Sound propagation * Structure-borne noise * Testing * Track area * Tracks (materials handling equipment) * Traffic * Train * Vibration * Vibration engineering * Pavements (roads) * Air flues * Sheets * Superstructure
Số trang
6