Loading data. Please wait
Round steel link chains - Buoy chains for mooring of buoys - Part 1: Round steel link chains, grade 4
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2008-01-00
Round steel link chains; tested terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-1 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round steel link chains, tested - Part 3: Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 685-3 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Correction of waterways; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4054 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifting Appliances; Load Suspending Devices, Loads and Forces; Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 15003 |
Ngày phát hành | 1970-02-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoy chains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5683-1 |
Ngày phát hành | 1964-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buoy chains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5683-1 |
Ngày phát hành | 1964-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép 93.140. Xây dựng đường thủy và cảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round steel link chains - Buoy chains for mooring of buoys - Part 1: Round steel link chains, grade 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5683-1 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |