Loading data. Please wait

prEN ISO 7864

Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 7864
Tên tiêu chuẩn
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 7864 (1996-01), IDT * ISO 7864 (1993-05), IDT * OENORM EN ISO 7864 (1996-07-01), IDT * TS 4002 EN ISO 7864 (1996-02-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 20594-1 (1993-08)
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20594-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9626 (1995-02)
Stainless steel needle tubing for the manufacture of medical devices (ISO 9626:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9626
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6009 (1992-12)
Hypodermic needles for single use; colour coding for identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6009
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7886-1 (1993-10)
Sterile hypodermic syringes for single use; part 1: syringes for manual use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7886-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9626 (1991-09)
Stainless steel needle tubing for manufacture of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9626
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26009 (1992) * ISO 594-2 (1991-05) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 7864 (1995-12)
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7864
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7864 (1995-12)
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7864
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 7864 (1995-07)
Sterile hypodermic needles for single use (ISO 7864:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 7864
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cannulas * Colour codes * Definitions * Dimensions * Disposable * Disposables * Equipment for single use * Hypodermic needles * Injection instruments * Injection syringes * Marking * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Packages * Single use syringes * Specification (approval) * Sterile equipment * Sterilized goods * Testing
Số trang