Loading data. Please wait
Petroleum products and other liquids. Determination of flash point. Abel closed cup method
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-07-15
Petroleum products; determination and application of precision data in relation to methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4259 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum liquids; manual sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3170 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints, varnishes, petroleum and related products; Determination of flashpoint; Rapid equilibrium method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3679 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for sampling petroleum products. Automatic pipeline sampling of liquid hydrocarbons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3195-2:1989*ISO 3171:1988 |
Ngày phát hành | 1989-10-31 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for petroleum and its products. Petroleum products. Determination of flash point. Abel closed cup method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2000-170:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-31 |
Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |