Loading data. Please wait
Directive 2006/66/EC of the European Parliament and of the Council of 6 September 2006 on batteries and accumulators and waste batteries and accumulators and repealing Directive 91/157/EEC
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2006-09-06
Regulation (EC) No 761/2001 of the European parliament and of the council of 19 March 2001 allowing voluntary participation by organisations in a Community eco-management and audit scheme (EMAS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 761/2001*ECR 761/2001*CEReg 761/2001 |
Ngày phát hành | 2001-03-19 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Regulation (EC) No 1547/1999 of 12 July 1999 determining the control procedures under Council Regulation (EEC) No 259/93 to apply to shipments of certain types of waste to certain countries to which OECD Decision C(92)39 final does not apply | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EGV 1547/1999*ECR 1547/1999*CEReg 1547/1999 |
Ngày phát hành | 1999-07-12 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Regulation (EEC) No 259/93 of 1 February 1993 on the supervision and control of shipments of waste within, into and out of the European Community | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EWGV 259/93*EECV 259/93*CEEV 259/93 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 13.030.01. Nước thải nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE |
Ngày phát hành | 1997-05-20 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/86/EEC of 4 October 1993 adapting to technical progress Council Directive 91/157/EEC on batteries and accumulators containing certain dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/86/EWG*93/86/EEC*93/86/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-04 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 18 March 1991 on batteries and accumulators containing certain dangerous substances (91/157/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/157/EWG*91/157/EEC*91/157/CEE |
Ngày phát hành | 1991-03-18 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DIRECTIVE 93/86/EEC of 4 October 1993 adapting to technical progress Council Directive 91/157/EEC on batteries and accumulators containing certain dangerous substances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/86/EWG*93/86/EEC*93/86/CEE |
Ngày phát hành | 1993-10-04 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2006/66/EC of the European Parliament and of the Council of 6 September 2006 on batteries and accumulators and waste batteries and accumulators and repealing Directive 91/157/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2006/66/EG*2006/66/EC*2006/66/CE |
Ngày phát hành | 2006-09-06 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt 29.220.01. Hộp điện và bộ ắc qui |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE of 18 March 1991 on batteries and accumulators containing certain dangerous substances (91/157/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 91/157/EWG*91/157/EEC*91/157/CEE |
Ngày phát hành | 1991-03-18 |
Mục phân loại | 13.030.30. Chất thải đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |