Loading data. Please wait
Pigments - Strontium chromate pigments, requirements and test methods
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-04-00
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strontium chromate pigments for paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2040 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; strontium chromate pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55903 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments - Strontium chromate pigments, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55903 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments; strontium chromate pigments, technical delivery specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55903 |
Ngày phát hành | 1971-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |