Loading data. Please wait

GOST 6008

Metallic manganese and nitrated manganese. Specifications

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 6008
Tên tiêu chuẩn
Metallic manganese and nitrated manganese. Specifications
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 12.1.005 (1988)
Occupational safety standards system. General sanitary requirements for working zone air
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.005
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.007 (1976)
Occupational safety standards system. Noxious substances. Classification and general safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.007
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12.1.044 (1989)
Occupational safety standards system. Fire and explosion hazard of substances and materials. Nomenclature of indices and methods of their determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12.1.044
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16698.1 (1971)
Metallic manganese. Method for the determination of manganese content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16698.1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16698.4 (1971)
Metallic manganese. Method for the determination of phosphorus content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16698.4
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16698.5 (1971)
Metallic manganese. Method for the determination of silicon content
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16698.5
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16698.13 (1984)
Metallic manganese. Method for determination of nitrogen
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16698.13
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 22310 (1984)
Ferroalloys and alloying elements. Method for the determination of granulometric composition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 22310
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26590 (1985)
Ferroalloys. Packing, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26590
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26999 (1986)
Metalic manganese and nitrated manganese. Methods of sampling and sample preparation for chemical and physical-chemical analyses
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 26999
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27041 (1986)
Ferroalloys, metal chromium and metal manganese. Methods of sulphur determination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27041
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27069 (1986)
Ferroalloys, metal chromium and metal manganese. Methods for determination of carbon
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27069
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 77.100. Hợp kim sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 28473 (1990)
Iron, steel, ferroalloys, metal chromium and metal manganese. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 28473
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 6008 (1982)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 6008*GOST 6008 (1982) * GOST 6008 (1990)
Từ khóa
Industries * Manganese * Metallic * Raw materials * Materials * Raw material
Mục phân loại
Số trang
8