Loading data. Please wait
ITU-T X.76Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1995-04-00
| ISDN user-network interface data link layer; General aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.920 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISDN user-network interface - Data link layer specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.921 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.931 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specification for frame mode basic call control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.933 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-to-network interface between public data networks providing the frame relay data transmission service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Network-to-network interface between public networks providing PVC and/or SVC frame relay data transmission service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.76 |
| Ngày phát hành | 2003-02-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |