Loading data. Please wait

NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31

Optical fibre Cables - Part 2-31 : indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2006-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31
Tên tiêu chuẩn
Optical fibre Cables - Part 2-31 : indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Ngày phát hành
2006-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60794-2-31:2006,IDT * CEI 60794-2-31:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C93-850-2*NF EN 60794-2 (2003-04-01)
Optical fibre cables - Part 2 : indoor cables - Sectional specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2*NF EN 60794-2
Ngày phát hành 2003-04-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30 (2003-05-01)
Optical fibre cables - Part 2-30 : indoor cables - Family specification for optical fibre ribbon cables
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-30*NF EN 60794-2-30
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60793-2-10:2002 * NF EN 60793-2-50:2004 * NF EN 60794-1-1:2002 * NF EN 60794-1-2:2004 * CEI 60793-2-10:2002 * CEI 60794-1-1:2001 * CEI 60794-1-2:2003 * CEI 60794-2:2002 * CEI 60794-2-30:2003
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31 (2013-04-13)
Optical fibre cables - Part 2-31 : Indoor cables - Detailed specification for optical fibre ribbon cables for use in premises cabling
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31
Ngày phát hành 2013-04-13
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31 (2013-04-13)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31
Ngày phát hành 2013-04-13
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-850-2-31*NF EN 60794-2-31
Từ khóa
Internal * Telephone equipment * Transmission * Optical fibres * Temperature * Permability * Detail specification * Transmittances * Data processing equipment * Real estates * Attenuation * Communication equipment * Dimensions * Environment * Properties * Electric wiring systems * Optical waveguides
Mục phân loại
Số trang
9