Loading data. Please wait

SANS 61386-1:1996*SABS IEC 61386-1:1996

Conduit systems for electrical installations Part 1: General requirements

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2000-10-23

Liên hệ
Specifies requirements and tests for conduit systems, including conduits and conduit fittings, for the protection and management of insulated conductors and/or cables in electrical installations or in communication systems up to 1 000 V a.c. and/or 1 500 V d.c. Applies to metallic, non-metallic and composite conduit systems, including threaded and non-threaded entries which terminate the system.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 61386-1:1996*SABS IEC 61386-1:1996
Tên tiêu chuẩn
Conduit systems for electrical installations Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2000-10-23
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61386-1 1996 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423 * IEC 60529 * IEC 60670 * IEC 60695-2-1/1 * IEC 60695-2-4/1
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008
Conduit systems for cable management Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008
Ngày phát hành 2008-09-23
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008
Ngày phát hành 2008-09-23
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 61386-1:1996*SABS IEC 61386-1:1996
Từ khóa
CONDUITS * ELECTRIC CONDUITS * ELECTRICAL ENGINEERING * ELECTRICAL INSTALLATIONS * PROTECTIVE EQUIPMENT * Electrical engineering * Cords * Electric conduits * Electric cables * Conduits * Pipelines * Protective equipment * Electrical installations
Mục phân loại
Số trang
36