Loading data. Please wait

SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008

Conduit systems for cable management Part 1: General requirements

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2008-09-23

Liên hệ
Specifies requirements and tests for conduit systems, including conduits and conduit fittings, for the protection and management of insulated conductors and/or cables in electrical installations or in communication systems up to 1 000 V a.c. and/or 1 500 V d.c. Applies to metallic, non-metallic and composite conduit systems, including threaded and non-threaded entries which terminate the system.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 61386-1:2008*SABS IEC 61386-1:2008
Tên tiêu chuẩn
Conduit systems for cable management Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2008-09-23
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61386-1 2008 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60423 * IEC 60529 * IEC 60529-2-11 * IEC 60695-11-2
Thay thế cho
SANS 60614-1:1994*SABS IEC 60614-1:1994
Conduits for electrical installations - Specification Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60614-1:1994*SABS IEC 60614-1:1994
Ngày phát hành 1997-10-07
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60614-2-1:1982*SABS IEC 60614-2-1:1982
Specification for conduits for electrical installations Part 2: Particular specifications for conduits Section 1: Metal conduits
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60614-2-1:1982*SABS IEC 60614-2-1:1982
Ngày phát hành 2000-03-10
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 61035-2-1:1993 * SANS 61035-2-2:1993 * SANS 61035-1:1990 * SANS 61035-2-3:1993 * SANS 61035-2-4:1995 * SANS 61386-1:1996
Thay thế bằng
Từ khóa
CONDUITS * ELECTRIC CONDUITS * ELECTRICAL ENGINEERING * ELECTRICAL INSTALLATIONS * PROTECTIVE EQUIPMENT * Electrical engineering * Cords * Electric conduits * Electric cables * Conduits * Pipelines * Protective equipment * Electrical installations
Mục phân loại
Số trang
39