Loading data. Please wait

prEN 4057-303

Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 303: Resistance to fluids

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 4057-303
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 303: Resistance to fluids
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 4057-303 (2001-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 4057-100 (2001-02)
Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-100
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3909 (2006-02)
Aerospace series - Test fluids for electric components and sub-assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3909
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3475-411 (1999-11) * prEN 4057-401 (2001-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 4057-303 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 303: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-303
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 4057-303 (2005-11)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 303: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4057-303
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-303 (2005-07)
Aerospace series - Cable ties for harnesses - Test methods - Part 303: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-303
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 4057-303 (2001-02)
Aerospace series - Cable ties for harnesses; Test methods - Part 303: Resistance to fluids
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 4057-303
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Cable accessories * Cable bundles * Cable connections * Cable ties * Cabling * Electric cables * Electrical engineering * Electrical installations * Guide mechanisms * Installations * Liquids * Moisture resistance * Specification (approval) * Straps for cables * Testing * Air transport
Số trang
3