Loading data. Please wait
Steel castings for pressure purposes
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-12-01
Founding - Technical conditions of delivery - Part 2 : additional requirements for steel castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-500-2*NF EN 1559-2 |
Ngày phát hành | 2014-11-29 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Ultrasonic examination - Part 1 : steel castings for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-162-1*NF EN 12680-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Ultrasonic examination - Part 2 : steel castings for highly stressed components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-162-2*NF EN 12680-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Radiographic examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-190*NF EN 12681 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding. Liquid penetrant inspection. Part 1 : sand, gravity die and low pressure die castings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-191-1*NF EN 1371-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Liquid penetrant inspection - Part 2 : investment castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-191-2*NF EN 1371-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes. Part 2 : steel grades for use at room temperature and elevated temperatures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-055-2*NF EN 10213-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes. Part 3 : steel grades for use at low temperatures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-055-3*NF EN 10213-3 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical deliverry conditions for steel castings for pressure purposes. Part 4 : austenitic and austenitic-ferritic steel grades. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A32-055-4*NF EN 10213-4 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |