Loading data. Please wait

BS EN 81-70:2003

Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Accessibility to lifts for persons including persons with disability

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-06-03

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 81-70:2003
Tên tiêu chuẩn
Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Accessibility to lifts for persons including persons with disability
Ngày phát hành
2003-06-03
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 81-70:2003 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7176-5 (1986-03)
Wheelchairs; Part 5 : Determination of overall dimensions, mass and turning space
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-5
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7193 (1985-12)
Wheelchairs; Maximum overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7193
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-1 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 81-2 (1998-08)
Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 81-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12183 (1999-03)
Manually propelled wheelchairs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12183
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (1999-03)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13015 (2001-09)
Maintenance for lifts and escalators - Rules for maintenance instructions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13015
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* 95/16/EEC * EN 1050:1997 * ISO 4190-1:1999 * ISO 4190-5:1987 * ISO/DIS 4190-5:1998 * ISO/TR 9527:1994 * 95/16/EC * 95/216/EC * prEN 81-5:1999 * prEN 81-6:1999 * prEN 81-7:1999 * prEN 81-21:1998 * prEN 81-28:2000
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Lifts * Goods lifts * Passenger lifts * Service lifts * Safety measures * Equipment safety * Installation * Accident prevention * Ergonomics * Accessibility * Disabled people * Health and safety requirements * Elevators
Số trang
32