Loading data. Please wait
Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-00-00
Test Method for A-C Loss Characteristics and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924b |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for A-C Loss Characteristics and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924a |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for A-C Loss Characteristics and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Dissipation Factor (or Power Factor) and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924a |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for A-C Loss Characteristics and Relative Permittivity (Dielectric Constant) of Electrical Insulating Liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 924b |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |