Loading data. Please wait

ASTM D 3569

Standard Specification for Joint Sealant, Hot-Applied, Elastomeric, Jet-Fuel-Resistant-Type for Portland Cement Concrete Pavements

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers an elastomeric-type one component, hot-applied, jet-fuel-resistant concrete joint sealant, resistant to weathering, for use in sealing joints and cracks in Portland cement concrete highway and airfield pavements in critical areas subject to jet fuel spillage. This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use. Specific hazard statements are given in .
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 3569
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Joint Sealant, Hot-Applied, Elastomeric, Jet-Fuel-Resistant-Type for Portland Cement Concrete Pavements
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 3569 (1985)
Joint Sealant, Hot-Applied, Elastomeric, Jet-Fuel-Resistant-Type for Portland Cement Concrete Pavements
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3569
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 7116 (2005)
Lịch sử ban hành
ASTM D 3408 (1978)
Method of Testing Joint Sealants, Hot Poured, Elastomeric-Type, for Portland Cement Concrete Pavements
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3408
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3569 (1995)
Standard Specification for Joint Sealant, Hot-Applied, Elastomeric, Jet-Fuel-Resistant-Type for Portland Cement Concrete Pavements
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3569
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3569 (1985)
Joint Sealant, Hot-Applied, Elastomeric, Jet-Fuel-Resistant-Type for Portland Cement Concrete Pavements
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3569
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 7116 (2005) * ASTM D 3583 (1985)
Từ khóa
Aggregates * Cements * Concretes * Construction * Construction materials * Elastomers * Finishes * Joint sealants * Materials * Pavement * Pavements (roads) * Road construction * Surface finishes for loadbearing planes * Surfaces * Plasters
Số trang
4